Có 2 kết quả:

月經墊 yuè jīng diàn ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ月经垫 yuè jīng diàn ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sanitary towel
(2) menopad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sanitary towel
(2) menopad

Bình luận 0